Từ điển Trần Văn Chánh
唔 - ân
Như 嗯 (1).

Từ điển Trần Văn Chánh
唔 - mô
(đph) Không.

Từ điển Trần Văn Chánh
唔 - ngô
① Tiếng đọc sách: 咿唔 Ê a; ② (đph) Tôi, ta.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
唔 - ngô
Như chữ Ngô 吾.